sixes tiếng Anh là gì?

sixes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sixes trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sixes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sixes tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sixes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sixes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sixes tiếng Anh nghĩa là gì.

six /siks/

* tính từ
- sáu
=six o'clock+ sáu giờ
=to be six+ lên sáu (tuổi)

* danh từ
- số sáu
=twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai
- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
!at sixes and sevens
- lung tung, hỗn loạn
- bất hoà
!it is six of one and half a dozen of the other
- bên tám lạng, bên nửa cân

six
- sáu

Thuật ngữ liên quan tới sixes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sixes trong tiếng Anh

sixes có nghĩa là: six /siks/* tính từ- sáu=six o'clock+ sáu giờ=to be six+ lên sáu (tuổi)* danh từ- số sáu=twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)!at sixes and sevens- lung tung, hỗn loạn- bất hoà!it is six of one and half a dozen of the other- bên tám lạng, bên nửa cânsix- sáu

Đây là cách dùng sixes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sixes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

six /siks/* tính từ- sáu=six o'clock+ sáu giờ=to be six+ lên sáu (tuổi)* danh từ- số sáu=twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)- (đánh bài) con sáu tiếng Anh là gì?
mặt sáu (súc sắc)!at sixes and sevens- lung tung tiếng Anh là gì?
hỗn loạn- bất hoà!it is six of one and half a dozen of the other- bên tám lạng tiếng Anh là gì?
bên nửa cânsix- sáu