skimmed tiếng Anh là gì?

skimmed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng skimmed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ skimmed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm skimmed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ skimmed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

skimmed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skimmed tiếng Anh nghĩa là gì.

skim /skim/

* ngoại động từ
- hớt bọt, hớt váng
- gạn chất kem, gạn chất béo
=to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp
=to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
- làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia
- đọc lướt, đọc qua loa
- lượm lặt (sự kiện quan trọng)

* nội động từ
- đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
=to skim along the ground+ bay là là mặt đất
- bay lướt trên không trung
- đọc lướt, đọc qua
=to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

Thuật ngữ liên quan tới skimmed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của skimmed trong tiếng Anh

skimmed có nghĩa là: skim /skim/* ngoại động từ- hớt bọt, hớt váng- gạn chất kem, gạn chất béo=to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp=to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì- làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia- đọc lướt, đọc qua loa- lượm lặt (sự kiện quan trọng)* nội động từ- đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)=to skim along the ground+ bay là là mặt đất- bay lướt trên không trung- đọc lướt, đọc qua=to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

Đây là cách dùng skimmed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skimmed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

skim /skim/* ngoại động từ- hớt bọt tiếng Anh là gì?
hớt váng- gạn chất kem tiếng Anh là gì?
gạn chất béo=to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp=to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì- làm cho lướt sát qua tiếng Anh là gì?
ném là là mặt đất tiếng Anh là gì?
ném thia lia- đọc lướt tiếng Anh là gì?
đọc qua loa- lượm lặt (sự kiện quan trọng)* nội động từ- đi lướt qua tiếng Anh là gì?
đi sát qua tiếng Anh là gì?
bay là là (mặt đất...)=to skim along the ground+ bay là là mặt đất- bay lướt trên không trung- đọc lướt tiếng Anh là gì?
đọc qua=to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết