Thông tin thuật ngữ slatted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
slatted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ slattedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
slatted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slatted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slatted tiếng Anh nghĩa là gì.
slatted
* tính từ
- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)slat /slæt/
* danh từ
- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
* động từ
- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Thuật ngữ liên quan tới slatted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slatted trong tiếng Anh
slatted có nghĩa là: slatted* tính từ- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)slat /slæt/* danh từ- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)* động từ- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Đây là cách dùng slatted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slatted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
slatted* tính từ- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)slat /slæt/* danh từ- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành tiếng Anh là gì?
làm giát giường...) ((cũng) spline)* động từ- vỗ phần phật tiếng Anh là gì?
đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)- đập mạnh tiếng Anh là gì?
đánh bốp (vào mặt cái gì...)