slavered tiếng Anh là gì?

slavered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slavered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ slavered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm slavered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ slavered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

slavered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slavered tiếng Anh nghĩa là gì.

slaver /'sleivə/

* danh từ
- tàu buôn nô lệ
- người buôn nô lệ
- nước dãi
- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy

* nội động từ
- nhỏ dãi, chảy nước dãi

* ngoại động từ
- để chảy nước dãi vào (quần áo...)

Thuật ngữ liên quan tới slavered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của slavered trong tiếng Anh

slavered có nghĩa là: slaver /'sleivə/* danh từ- tàu buôn nô lệ- người buôn nô lệ- nước dãi- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy* nội động từ- nhỏ dãi, chảy nước dãi* ngoại động từ- để chảy nước dãi vào (quần áo...)

Đây là cách dùng slavered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slavered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

slaver /'sleivə/* danh từ- tàu buôn nô lệ- người buôn nô lệ- nước dãi- (nghĩa bóng) sự ton hót tiếng Anh là gì?
sự bợ đỡ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn tiếng Anh là gì?
lời nói tầm bậy* nội động từ- nhỏ dãi tiếng Anh là gì?
chảy nước dãi* ngoại động từ- để chảy nước dãi vào (quần áo...)