slower tiếng Anh là gì?

slower tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slower trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ slower tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm slower tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ slower

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

slower tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slower tiếng Anh nghĩa là gì.

slow /slou/

* tính từ
- chậm, chậm chạp
=slow and sure+ chậm mà chắc
=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút
=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ
=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)
- trì độn, không nhanh trí
=to be slow of wit+ kém thông minh
- buồn tẻ, kém vui
=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ
- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)
- cháy lom rom
=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom
- không nảy
=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy

* phó từ
- chậm, chầm chậm
=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!

* ngoại động từ
- làm chậm lại, làm trì hoãn
=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình

* nội động từ
- đi chậm lại, chạy chậm lại
=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

Thuật ngữ liên quan tới slower

Tóm lại nội dung ý nghĩa của slower trong tiếng Anh

slower có nghĩa là: slow /slou/* tính từ- chậm, chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn, không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ, kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm, chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại, làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại, chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

Đây là cách dùng slower tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slower tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

slow /slou/* tính từ- chậm tiếng Anh là gì?
chậm chạp=slow and sure+ chậm mà chắc=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)- trì độn tiếng Anh là gì?
không nhanh trí=to be slow of wit+ kém thông minh- buồn tẻ tiếng Anh là gì?
kém vui=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)- cháy lom rom=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom- không nảy=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy* phó từ- chậm tiếng Anh là gì?
chầm chậm=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từ- làm chậm lại tiếng Anh là gì?
làm trì hoãn=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình* nội động từ- đi chậm lại tiếng Anh là gì?
chạy chậm lại=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn