sluicing tiếng Anh là gì?

sluicing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sluicing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sluicing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sluicing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sluicing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sluicing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sluicing tiếng Anh nghĩa là gì.

sluicing

* danh từ
- sự tháo cống
- sự đưa tàu vào âusluice /slu:s/

* danh từ
- cửa cống, cống
- lượng nước ở cửa cống
- (như) sluice-way
- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa

* ngoại động từ
- đặt cửa cống, xây cửa cống
- tháo nước cửa cống
- cọ, rửa (quặng...)
=to sluice ores+ rửa quặng
- xối nước, giội ào nước

* nội động từ
- chảy ào ào, chảy mạnh
=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)

Thuật ngữ liên quan tới sluicing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sluicing trong tiếng Anh

sluicing có nghĩa là: sluicing* danh từ- sự tháo cống- sự đưa tàu vào âusluice /slu:s/* danh từ- cửa cống, cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống, xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ, rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước, giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào, chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)

Đây là cách dùng sluicing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sluicing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sluicing* danh từ- sự tháo cống- sự đưa tàu vào âusluice /slu:s/* danh từ- cửa cống tiếng Anh là gì?
cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước tiếng Anh là gì?
sự giội ào tiếng Anh là gì?
sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống tiếng Anh là gì?
xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ tiếng Anh là gì?
rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước tiếng Anh là gì?
giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào tiếng Anh là gì?
chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)