smacks tiếng Anh là gì?

smacks tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smacks trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ smacks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm smacks tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ smacks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

smacks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smacks tiếng Anh nghĩa là gì.

smack /smæk/

* danh từ
- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng
=this dish has a of garlic+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
- vẻ, một chút
=there is a smack of recklessness in him+ hắn hơi có vẻ liều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)

* nội động từ
- thoáng có vị, thoáng có mùi
=wine smacking of the cork+ rượu có mùi nút chai
- có vẻ
=his manner smacked of superciliousness+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ

* danh từ
- tàu đánh cá
- tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)
- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
- cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
- cú đập mạnh (crickê)
- cái hôi kêu
=to give a child a hearty smack+ hôn đứa bé đánh chụt một cái
!to have a smack at
- (thông tục) thử làm (việc gì)

* ngoại động từ
- tát, tạt tai; vỗ (vai)
- quất (roi) kêu vun vút (roi)
- chép (môi)

* nội động từ
- vụt kêu vun vút (roi)
- chép môi

* phó từ
- đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
=to hit someone smack on the nose+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai

Thuật ngữ liên quan tới smacks

Tóm lại nội dung ý nghĩa của smacks trong tiếng Anh

smacks có nghĩa là: smack /smæk/* danh từ- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng=this dish has a of garlic+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi- vẻ, một chút=there is a smack of recklessness in him+ hắn hơi có vẻ liều- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)* nội động từ- thoáng có vị, thoáng có mùi=wine smacking of the cork+ rượu có mùi nút chai- có vẻ=his manner smacked of superciliousness+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ* danh từ- tàu đánh cá- tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)- cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)- cú đập mạnh (crickê)- cái hôi kêu=to give a child a hearty smack+ hôn đứa bé đánh chụt một cái!to have a smack at- (thông tục) thử làm (việc gì)* ngoại động từ- tát, tạt tai; vỗ (vai)- quất (roi) kêu vun vút (roi)- chép (môi)* nội động từ- vụt kêu vun vút (roi)- chép môi* phó từ- đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào=to hit someone smack on the nose+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai

Đây là cách dùng smacks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smacks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

smack /smæk/* danh từ- vị thoang thoảng tiếng Anh là gì?
mùi thoang thoảng=this dish has a of garlic+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi- vẻ tiếng Anh là gì?
một chút=there is a smack of recklessness in him+ hắn hơi có vẻ liều- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) mẩu tiếng Anh là gì?
miếng (thức ăn) tiếng Anh là gì?
ngụm (rượu)* nội động từ- thoáng có vị tiếng Anh là gì?
thoáng có mùi=wine smacking of the cork+ rượu có mùi nút chai- có vẻ=his manner smacked of superciliousness+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) có mùi là lạ tiếng Anh là gì?
có vị là lạ* danh từ- tàu đánh cá- tiếng bốp tiếng Anh là gì?
tiếng chát (bàn tay đập)- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)- cái đập tiếng Anh là gì?
cái tát tiếng Anh là gì?
cái vỗ (bàn tay)- cú đập mạnh (crickê)- cái hôi kêu=to give a child a hearty smack+ hôn đứa bé đánh chụt một cái!to have a smack at- (thông tục) thử làm (việc gì)* ngoại động từ- tát tiếng Anh là gì?
tạt tai tiếng Anh là gì?
vỗ (vai)- quất (roi) kêu vun vút (roi)- chép (môi)* nội động từ- vụt kêu vun vút (roi)- chép môi* phó từ- đánh bốp một cái tiếng Anh là gì?
đánh chát một cái tiếng Anh là gì?
đúng ngay vào=to hit someone smack on the nose+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai