small tiếng Anh là gì?

small tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng small trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ small tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm small tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ small

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

small tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ small tiếng Anh nghĩa là gì.

small /smɔ:l/

* tính từ
- nhỏ, bé, chật
=small rain+ mưa nhỏ
=small shopkeeper+ tiểu chủ
=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- nhỏ, yếu
=small voice+ giọng nhỏ yếu
- nhẹ, loãng
=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ
- ít, không nhiều
=to have small German+ biết ít tiếng Đức
=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- nhỏ mọn, không quan trọng
=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
=small matter+ việc không quan trọng
- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
=great and small+ giàu cũng như nghèo
- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
!to feel (look) small
- thấy tủi, thấy nhục nhã
!the still small voice
- (xem) still

* danh từ
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)
=the small of the back+ chỗ thắt lưng
- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)

* phó từ
- nhỏ, nhỏ bé
=to talk small+ nói nhỏ
!to sing small
- (xem) sing

small
- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
- sectional s. trơn từng mảnh

Thuật ngữ liên quan tới small

Tóm lại nội dung ý nghĩa của small trong tiếng Anh

small có nghĩa là: small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ, bé, chật=small rain+ mưa nhỏ=small shopkeeper+ tiểu chủ=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá- nhỏ, yếu=small voice+ giọng nhỏ yếu- nhẹ, loãng=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ- ít, không nhiều=to have small German+ biết ít tiếng Đức=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó- nhỏ mọn, không quan trọng=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống=small matter+ việc không quan trọng- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ=great and small+ giàu cũng như nghèo- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện!to feel (look) small- thấy tủi, thấy nhục nhã!the still small voice- (xem) still* danh từ- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)=the small of the back+ chỗ thắt lưng- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)* phó từ- nhỏ, nhỏ bé=to talk small+ nói nhỏ!to sing small- (xem) singsmall- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ - sectional s. trơn từng mảnh

Đây là cách dùng small tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ small tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ tiếng Anh là gì?
bé tiếng Anh là gì?
chật=small rain+ mưa nhỏ=small shopkeeper+ tiểu chủ=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá- nhỏ tiếng Anh là gì?
yếu=small voice+ giọng nhỏ yếu- nhẹ tiếng Anh là gì?
loãng=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ- ít tiếng Anh là gì?
không nhiều=to have small German+ biết ít tiếng Đức=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó- nhỏ mọn tiếng Anh là gì?
không quan trọng=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống=small matter+ việc không quan trọng- nghèo hèn tiếng Anh là gì?
khốn khổ tiếng Anh là gì?
nghèo khổ=great and small+ giàu cũng như nghèo- nhỏ nhen tiếng Anh là gì?
bần tiện tiếng Anh là gì?
đê tiện tiếng Anh là gì?
ti tiện tiếng Anh là gì?
thấp hèn tiếng Anh là gì?
tầm thường=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện!to feel (look) small- thấy tủi tiếng Anh là gì?
thấy nhục nhã!the still small voice- (xem) still* danh từ- phần nhỏ nhất tiếng Anh là gì?
quãng bé nhất (của vật gì)=the small of the back+ chỗ thắt lưng- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)* phó từ- nhỏ tiếng Anh là gì?
nhỏ bé=to talk small+ nói nhỏ!to sing small- (xem) singsmall- bé tiếng Anh là gì?
nỏ in the s. bộ phận nhỏ - sectional s. trơn từng mảnh