Thông tin thuật ngữ smallholding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
smallholding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ smallholdingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
smallholding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smallholding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smallholding tiếng Anh nghĩa là gì.
smallholding
* danh từ
- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác)
Thuật ngữ liên quan tới smallholding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smallholding trong tiếng Anh
smallholding có nghĩa là: smallholding* danh từ- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác)
Đây là cách dùng smallholding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smallholding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
smallholding* danh từ- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0 tiếng Anh là gì?
4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác)