Thông tin thuật ngữ smoulders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
smoulders (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ smouldersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
smoulders tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smoulders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smoulders tiếng Anh nghĩa là gì.
smoulder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/
* danh từ
- sự cháy âm ỉ
* nội động từ
- cháy âm ỉ
- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...
=his glance smouldered+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
Thuật ngữ liên quan tới smoulders
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smoulders trong tiếng Anh
smoulders có nghĩa là: smoulder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/* danh từ- sự cháy âm ỉ* nội động từ- cháy âm ỉ- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...=his glance smouldered+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
Đây là cách dùng smoulders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smoulders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
smoulder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/* danh từ- sự cháy âm ỉ* nội động từ- cháy âm ỉ- âm ỉ tiếng Anh là gì?
nung nấu (tình cảm)- biểu lộ sự căm hờn nung nấu tiếng Anh là gì?
biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...=his glance smouldered+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu tiếng Anh là gì?
cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại