smuggling tiếng Anh là gì?

smuggling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smuggling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ smuggling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm smuggling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ smuggling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

smuggling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smuggling tiếng Anh nghĩa là gì.

smuggling

* danh từ
- sự buôn lậusmuggle /'smʌgl/

* ngoại động từ
- buôn lậu
- mang lén, đưa lén; cất lén
=to smuggle something into the room+ mang lén vật gì vào trong phòng
=to smuggle something away+ mang lén vật gì đi

* nội động từ
- buôn lậu

Thuật ngữ liên quan tới smuggling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của smuggling trong tiếng Anh

smuggling có nghĩa là: smuggling* danh từ- sự buôn lậusmuggle /'smʌgl/* ngoại động từ- buôn lậu- mang lén, đưa lén; cất lén=to smuggle something into the room+ mang lén vật gì vào trong phòng=to smuggle something away+ mang lén vật gì đi* nội động từ- buôn lậu

Đây là cách dùng smuggling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smuggling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

smuggling* danh từ- sự buôn lậusmuggle /'smʌgl/* ngoại động từ- buôn lậu- mang lén tiếng Anh là gì?
đưa lén tiếng Anh là gì?
cất lén=to smuggle something into the room+ mang lén vật gì vào trong phòng=to smuggle something away+ mang lén vật gì đi* nội động từ- buôn lậu