snapPed tiếng Anh là gì?

snapPed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snapPed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ snapPed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm snapPed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ snapPed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

snapPed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snapPed tiếng Anh nghĩa là gì.

snap /snæp/

* danh từ
- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp
- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)
- khoá (dây đồng hồ, vòng...)
- bánh quy giòn
- lối chơi bài xnap
- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)
- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình
=the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào
- ảnh chụp nhanh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ
- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến
- (định ngữ) đột xuất, bất thần
=snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất
- (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ
=a snap task+ việc ngon ơ
!not a snap
- không một chút nào, không một tí nào

* ngoại động từ
- táp (chó), đớp
=the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn
- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách
=to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách
=to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái
=to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái
=to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập
- thả, bò; bắn
=to snap a spring+ thả lò xo
=to snap a pistol+ bắt súng lục
- chụp nhanh (ảnh)
- nhặt vội, nắm lấy
=to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội
- ngắt lời
=to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả

* nội động từ
- cắn (chó), táp, đớp
=to snap at someone+ định cắn ai (chó)
=the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi
- nói cáu kỉnh, cắn cảu
- gãy tách
=stick snaps+ gậy gãy tách
- đóng tách
=door snaps+ cửa đóng tách một cái
- nổ
=pistol snaps+ súng lục nổ
- chộp lấy
=to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội
!to snap off
- táp, cắn (vật gì)
- làm gãy
- gãy đánh tách
!to snap up
- bắt lấy, chộp lấy
- cắt ngang, ngắt lời
!to snap one's fingers at
- thách thức, bất chấp
!to snap someone's nose off x nose snap into it!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
!to snap out of it
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu

* phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

Thuật ngữ liên quan tới snapPed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của snapPed trong tiếng Anh

snapPed có nghĩa là: snap /snæp/* danh từ- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)- khoá (dây đồng hồ, vòng...)- bánh quy giòn- lối chơi bài xnap- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình=the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào- ảnh chụp nhanh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến- (định ngữ) đột xuất, bất thần=snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất- (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ=a snap task+ việc ngon ơ!not a snap- không một chút nào, không một tí nào* ngoại động từ- táp (chó), đớp=the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách=to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách=to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái=to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái=to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập- thả, bò; bắn=to snap a spring+ thả lò xo=to snap a pistol+ bắt súng lục- chụp nhanh (ảnh)- nhặt vội, nắm lấy=to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội- ngắt lời=to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả* nội động từ- cắn (chó), táp, đớp=to snap at someone+ định cắn ai (chó)=the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi- nói cáu kỉnh, cắn cảu- gãy tách=stick snaps+ gậy gãy tách- đóng tách=door snaps+ cửa đóng tách một cái- nổ=pistol snaps+ súng lục nổ- chộp lấy=to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội!to snap off- táp, cắn (vật gì)- làm gãy- gãy đánh tách!to snap up- bắt lấy, chộp lấy- cắt ngang, ngắt lời!to snap one's fingers at- thách thức, bất chấp!to snap someone's nose off x nose snap into it!- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!!to snap out of it- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

Đây là cách dùng snapPed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snapPed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

snap /snæp/* danh từ- sự cắn (chó) tiếng Anh là gì?
sự táp tiếng Anh là gì?
sự đớp- tiếng tách tách (bật ngón tay) tiếng Anh là gì?
tiếng vút (của roi) tiếng Anh là gì?
tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)- khoá (dây đồng hồ tiếng Anh là gì?
vòng...)- bánh quy giòn- lối chơi bài xnap- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)- tính sinh động (văn) tiếng Anh là gì?
sự hăng hái tiếng Anh là gì?
sự nhiệt tình=the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào- ảnh chụp nhanh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) việc ngon ơ- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) người dễ bảo tiếng Anh là gì?
người dễ sai khiến- (định ngữ) đột xuất tiếng Anh là gì?
bất thần=snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất- (định ngữ) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) ngon ơ=a snap task+ việc ngon ơ!not a snap- không một chút nào tiếng Anh là gì?
không một tí nào* ngoại động từ- táp (chó) tiếng Anh là gì?
đớp=the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn- bật tách tách (ngón tay) tiếng Anh là gì?
quất vun vút (roi) tiếng Anh là gì?
bẻ gãy tách tiếng Anh là gì?
đóng tách=to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách=to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái=to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái=to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập- thả tiếng Anh là gì?
bò tiếng Anh là gì?
bắn=to snap a spring+ thả lò xo=to snap a pistol+ bắt súng lục- chụp nhanh (ảnh)- nhặt vội tiếng Anh là gì?
nắm lấy=to snap a bargain+ nắm lấy một món hời tiếng Anh là gì?
chộp lấy một cơ hội- ngắt lời=to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả* nội động từ- cắn (chó) tiếng Anh là gì?
táp tiếng Anh là gì?
đớp=to snap at someone+ định cắn ai (chó)=the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi- nói cáu kỉnh tiếng Anh là gì?
cắn cảu- gãy tách=stick snaps+ gậy gãy tách- đóng tách=door snaps+ cửa đóng tách một cái- nổ=pistol snaps+ súng lục nổ- chộp lấy=to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội!to snap off- táp tiếng Anh là gì?
cắn (vật gì)- làm gãy- gãy đánh tách!to snap up- bắt lấy tiếng Anh là gì?
chộp lấy- cắt ngang tiếng Anh là gì?
ngắt lời!to snap one's fingers at- thách thức tiếng Anh là gì?
bất chấp!to snap someone's nose off x nose snap into it!- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!!to snap out of it- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) chừa một thói quen tiếng Anh là gì?
bỏ một tính xấu* phó từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thình lình tiếng Anh là gì?
tách một cái