Thông tin thuật ngữ snort tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
snort (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ snortBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
snort tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snort trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snort tiếng Anh nghĩa là gì.
snort /snɔ:t/
* danh từ
- (như) snorkel
- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
* động từ
- khịt khịt mũi
- khịt khịt mũi tỏ vẻ
=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
Thuật ngữ liên quan tới snort
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snort trong tiếng Anh
snort có nghĩa là: snort /snɔ:t/* danh từ- (như) snorkel- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
Đây là cách dùng snort tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snort tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snort /snɔ:t/* danh từ- (như) snorkel- sự khịt tiếng Anh là gì?
tiếng khịt khịt (của mũi tiếng Anh là gì?
của máy...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ tiếng Anh là gì?
hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) cười hô hố