Thông tin thuật ngữ snouty tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
snouty (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ snoutyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
snouty tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snouty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snouty tiếng Anh nghĩa là gì.
snouty /'snu:ti/
* tính từ
- giống cái mũi, giống cái mõn
- có mũi, có mõm dài
- (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh
Thuật ngữ liên quan tới snouty
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snouty trong tiếng Anh
snouty có nghĩa là: snouty /'snu:ti/* tính từ- giống cái mũi, giống cái mõn- có mũi, có mõm dài- (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh
Đây là cách dùng snouty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snouty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snouty /'snu:ti/* tính từ- giống cái mũi tiếng Anh là gì?
giống cái mõn- có mũi tiếng Anh là gì?
có mõm dài- (thông tục) tự cao tự đại tiếng Anh là gì?
khinh khỉnh