Thông tin thuật ngữ snugger tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
snugger (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ snuggerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
snugger tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snugger trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snugger tiếng Anh nghĩa là gì.
snug /snʌg/
* tính từ
- kín gió; ấm áp, ấm cúng
- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
=a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)
- chật, hơi khít
=is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không?
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín
=he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa
!as snug as a bug in a rug
- (xem) rug
* ngoại động từ
- làm cho ấm cúng
- làm cho gọn gàng xinh xắn
* nội động từ
- dịch lại gần; rúc vào
Thuật ngữ liên quan tới snugger
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snugger trong tiếng Anh
snugger có nghĩa là: snug /snʌg/* tính từ- kín gió; ấm áp, ấm cúng- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng=a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)- chật, hơi khít=is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không?- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín=he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa!as snug as a bug in a rug- (xem) rug* ngoại động từ- làm cho ấm cúng- làm cho gọn gàng xinh xắn* nội động từ- dịch lại gần; rúc vào
Đây là cách dùng snugger tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snugger tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snug /snʌg/* tính từ- kín gió tiếng Anh là gì?
ấm áp tiếng Anh là gì?
ấm cúng- gọn gàng xinh xắn tiếng Anh là gì?
nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng=a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập tiếng Anh là gì?
bữa ăn...)- chật tiếng Anh là gì?
hơi khít=is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không?- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) náu kín tiếng Anh là gì?
giấu kín=he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa!as snug as a bug in a rug- (xem) rug* ngoại động từ- làm cho ấm cúng- làm cho gọn gàng xinh xắn* nội động từ- dịch lại gần tiếng Anh là gì?
rúc vào