solaced tiếng Anh là gì?

solaced tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng solaced trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ solaced tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm solaced tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ solaced

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

solaced tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solaced tiếng Anh nghĩa là gì.

solace /'sɔləs/

* danh từ
- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
=to find solace in something+ tìm niềm an ủi trong cái gì
- lời an ủi

* ngoại động từ
- an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Thuật ngữ liên quan tới solaced

Tóm lại nội dung ý nghĩa của solaced trong tiếng Anh

solaced có nghĩa là: solace /'sɔləs/* danh từ- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả=to find solace in something+ tìm niềm an ủi trong cái gì- lời an ủi* ngoại động từ- an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Đây là cách dùng solaced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solaced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

solace /'sɔləs/* danh từ- sự an ủi tiếng Anh là gì?
sự uý lạo tiếng Anh là gì?
niềm khuây khoả=to find solace in something+ tìm niềm an ủi trong cái gì- lời an ủi* ngoại động từ- an ủi tiếng Anh là gì?
uý lạo tiếng Anh là gì?
làm khuây khoả