Thông tin thuật ngữ solid-hoofed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
solid-hoofed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ solid-hoofedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
solid-hoofed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ solid-hoofed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solid-hoofed tiếng Anh nghĩa là gì.
solid-hoofed /,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/
-hoofed)
/'səlid'hu:ft/ (solidungulate)
/,sɔli'dʌɳgjulit/
* tính từ
- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
Thuật ngữ liên quan tới solid-hoofed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của solid-hoofed trong tiếng Anh
solid-hoofed có nghĩa là: solid-hoofed /,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/* tính từ- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
Đây là cách dùng solid-hoofed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solid-hoofed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
solid-hoofed / tiếng Anh là gì?
sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) / tiếng Anh là gì?
sɔli'dʌɳgjulit/-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) / tiếng Anh là gì?
sɔli'dʌɳgjulit/* tính từ- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)