solitaries tiếng Anh là gì?

solitaries tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng solitaries trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ solitaries tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm solitaries tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ solitaries

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

solitaries tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solitaries tiếng Anh nghĩa là gì.

solitary /'sɔlitəri/

* tính từ
- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ
=a solitary life+ cuộc sống cô đơn
=a solitary valley+ thung lũng khuất nẻo
=solitary confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim

* danh từ
- người ở ẩn, ẩn sĩ

solitary
- một cách đơn độc

Thuật ngữ liên quan tới solitaries

Tóm lại nội dung ý nghĩa của solitaries trong tiếng Anh

solitaries có nghĩa là: solitary /'sɔlitəri/* tính từ- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ=a solitary life+ cuộc sống cô đơn=a solitary valley+ thung lũng khuất nẻo=solitary confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim* danh từ- người ở ẩn, ẩn sĩsolitary- một cách đơn độc

Đây là cách dùng solitaries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solitaries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

solitary /'sɔlitəri/* tính từ- một mình tiếng Anh là gì?
cô độc tiếng Anh là gì?
cô đơn tiếng Anh là gì?
hiu quạnh tiếng Anh là gì?
vắng vẻ=a solitary life+ cuộc sống cô đơn=a solitary valley+ thung lũng khuất nẻo=solitary confinement+ sự giam riêng tiếng Anh là gì?
sự giam xà lim* danh từ- người ở ẩn tiếng Anh là gì?
ẩn sĩsolitary- một cách đơn độc