Thông tin thuật ngữ solstices tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
solstices (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ solsticesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
solstices tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ solstices trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solstices tiếng Anh nghĩa là gì.
solstice /'sɔlstis/
* danh từ
- (thiên văn học) chí, điểm chí
=summer solstice+ hạ chí
=winter solstice+ đông chí
solstice
- (thiên văn) chí điểm
- summer s. hạn chí
- winter s. đông chí
Thuật ngữ liên quan tới solstices
Tóm lại nội dung ý nghĩa của solstices trong tiếng Anh
solstices có nghĩa là: solstice /'sɔlstis/* danh từ- (thiên văn học) chí, điểm chí=summer solstice+ hạ chí=winter solstice+ đông chísolstice- (thiên văn) chí điểm- summer s. hạn chí- winter s. đông chí
Đây là cách dùng solstices tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solstices tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
solstice /'sɔlstis/* danh từ- (thiên văn học) chí tiếng Anh là gì?
điểm chí=summer solstice+ hạ chí=winter solstice+ đông chísolstice- (thiên văn) chí điểm- summer s. hạn chí- winter s. đông chí