solution tiếng Anh là gì?

solution tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng solution trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ solution tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm solution tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ solution

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

solution tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solution tiếng Anh nghĩa là gì.

solution /sə'lu:ʃn/

* danh từ
- sự hoà tan
- dung dịch
- giải pháp, cách giải quyết
- (toán học) lời giải; phép giải
- đáp án
- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
- (y học) thuốc nước
!to be in solution
- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)

* ngoại động từ
- phủ một lớp cao su hoà tan

solution
- nghiệm, lời giải, phép giải
- s. by inspection phép giải bằng cách chọn
- s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi
- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- s. of a triangle phép giải một tam giác
- algebraic s. nghiệm đại số
- approximate s. nghiệm xấp xỉ
- asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
- basic s. nghiệm cơ sở
- collinear s. lời giải cộng tuyến
- complete s. lời giải đẩy đủ
- elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
- extraneous s. nghiệm ngoại lai
- feasible s. lời giải thực hiện được
- finite s. nghiệm hữu hạn
- formal s. nghiệm hình thức
- general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
- graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
- homographic s. nghiệm đơn ứng
- integer s. nghiệm nguyên
- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
- partial s. nghiệm riêng
- particular s. nghiệm riêng
- pricipal s. nghiệm chính
- singular s. nghiệm kỳ dị
- steady state s. ngiệm dừng
- symbolic s. nghiệm ký hiệu
- trivial s. nghiệm tầm thường
- unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
- zero s. (đại số) nghiệm không

Thuật ngữ liên quan tới solution

Tóm lại nội dung ý nghĩa của solution trong tiếng Anh

solution có nghĩa là: solution /sə'lu:ʃn/* danh từ- sự hoà tan- dung dịch- giải pháp, cách giải quyết- (toán học) lời giải; phép giải- đáp án- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)- (y học) thuốc nước!to be in solution- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)* ngoại động từ- phủ một lớp cao su hoà tansolution- nghiệm, lời giải, phép giải- s. by inspection phép giải bằng cách chọn- s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính- s. of a triangle phép giải một tam giác- algebraic s. nghiệm đại số- approximate s. nghiệm xấp xỉ - asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận- basic s. nghiệm cơ sở- collinear s. lời giải cộng tuyến- complete s. lời giải đẩy đủ - elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản - extraneous s. nghiệm ngoại lai- feasible s. lời giải thực hiện được- finite s. nghiệm hữu hạn- formal s. nghiệm hình thức- general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát - graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị- homographic s. nghiệm đơn ứng- integer s. nghiệm nguyên- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số- partial s. nghiệm riêng- particular s. nghiệm riêng- pricipal s. nghiệm chính- singular s. nghiệm kỳ dị- steady state s. ngiệm dừng- symbolic s. nghiệm ký hiệu- trivial s. nghiệm tầm thường- unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất- zero s. (đại số) nghiệm không

Đây là cách dùng solution tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solution tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

solution /sə'lu:ʃn/* danh từ- sự hoà tan- dung dịch- giải pháp tiếng Anh là gì?
cách giải quyết- (toán học) lời giải tiếng Anh là gì?
phép giải- đáp án- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)- (y học) thuốc nước!to be in solution- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)* ngoại động từ- phủ một lớp cao su hoà tansolution- nghiệm tiếng Anh là gì?
lời giải tiếng Anh là gì?
phép giải- s. by inspection phép giải bằng cách chọn- s. of an equation [nghiệm tiếng Anh là gì?
lời giải] của phương trình- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính- s. of a triangle phép giải một tam giác- algebraic s. nghiệm đại số- approximate s. nghiệm xấp xỉ - asymptotic s. [lời giải tiếng Anh là gì?
nghiệm] tiệm cận- basic s. nghiệm cơ sở- collinear s. lời giải cộng tuyến- complete s. lời giải đẩy đủ - elementary s. phép giải sơ cấp tiếng Anh là gì?
nghiệm cơ bản - extraneous s. nghiệm ngoại lai- feasible s. lời giải thực hiện được- finite s. nghiệm hữu hạn- formal s. nghiệm hình thức- general s. [lời giải tiếng Anh là gì?
nghiệm] tổng quát - graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị- homographic s. nghiệm đơn ứng- integer s. nghiệm nguyên- numerical s. [lời giải tiếng Anh là gì?
phép giải tiếng Anh là gì?
nghiệm] bằng số- partial s. nghiệm riêng- particular s. nghiệm riêng- pricipal s. nghiệm chính- singular s. nghiệm kỳ dị- steady state s. ngiệm dừng- symbolic s. nghiệm ký hiệu- trivial s. nghiệm tầm thường- unique s. [nghiệm tiếng Anh là gì?
lời giải] duy nhất- zero s. (đại số) nghiệm không