Thông tin thuật ngữ soothed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
soothed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soothedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
soothed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soothed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soothed tiếng Anh nghĩa là gì.
soothe /su:ð/
* ngoại động từ
- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
- vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
Thuật ngữ liên quan tới soothed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soothed trong tiếng Anh
soothed có nghĩa là: soothe /su:ð/* ngoại động từ- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)- vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
Đây là cách dùng soothed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soothed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
soothe /su:ð/* ngoại động từ- làm dịu tiếng Anh là gì?
làm nguội (tình cảm...) tiếng Anh là gì?
làm đỡ (đau)- vuốt ve tiếng Anh là gì?
xoa dịu tiếng Anh là gì?
dỗ dành