Thông tin thuật ngữ sourest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sourest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sourestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sourest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sourest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sourest tiếng Anh nghĩa là gì.
sour /'sauə/
* tính từ
- chua
=sour apples+ táo chua (vì còn xanh)
- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
- hay cáu bắn, khó tính
- chanh chua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
=his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra
!sour grapes
- (xem) grape
* ngoại động từ
- trở nên chua, lên men
Thuật ngữ liên quan tới sourest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sourest trong tiếng Anh
sourest có nghĩa là: sour /'sauə/* tính từ- chua=sour apples+ táo chua (vì còn xanh)- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)- hay cáu bắn, khó tính- chanh chua- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém=his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra!sour grapes- (xem) grape* ngoại động từ- trở nên chua, lên men
Đây là cách dùng sourest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sourest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sour /'sauə/* tính từ- chua=sour apples+ táo chua (vì còn xanh)- chua tiếng Anh là gì?
bị chua tiếng Anh là gì?
lên men (bánh sữa)- ẩm tiếng Anh là gì?
ướt (đất) tiếng Anh là gì?
ấm là lạnh (thời tiết)- hay cáu bắn tiếng Anh là gì?
khó tính- chanh chua- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tồi tiếng Anh là gì?
kém=his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra!sour grapes- (xem) grape* ngoại động từ- trở nên chua tiếng Anh là gì?
lên men