spat tiếng Anh là gì?

spat tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spat trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ spat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm spat tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spat tiếng Anh nghĩa là gì.

spat /spæt/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit

* danh từ
- trứng (sò, trai...)

* nội động từ
- đẻ, sinh sản (sò, trai...)

* danh từ ((thường) số nhiều)
- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
- cuộc cãi (nhau) vặt

* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗspit /spit/

* danh từ
- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
- mũi đất (nhô ra biển)
- bờ ngầm

* ngoại động từ
- xiên (thịt để nướng trong lò quay)
- đâm xuyên (nhô ra biển)
- bờ ngầm

* ngoại động từ
- xiên (thịt để nướng trong lò quay)
- đâm xuyên (bằng gươm)

* danh từ
- sự khạc, sự nhổ
- sự phun phì phì (mèo)
- nước bọt, nước dãi
- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
- trứng (sâu bọ)
- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
=he is the very spit of his father+ anh ta giống bố như hệt
=the spit and image of somebody+ (thông tục) người giống hệt ai

* nội động từ spat
- khạc, nhổ nước bọt
=to spit in someone's face+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
- phun phì phì (mèo)
- làu bàu
- mưa lún phún
- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)

* ngoại động từ
- khạc, nhổ (nước bọt)
- thốt ra, phun ra, nói to
=to spit an oath+ thốt ra một lời nguyền rủa
!to spit at
- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
!to spit out
- khạc ra
- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
!spit it out!
- muốn nói gì thì nói nhanh lên!
!to spit upon
- (như) to spit at

* danh từ
- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
=to gig it two spits deep+ đào sâu hai mai

Thuật ngữ liên quan tới spat

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spat trong tiếng Anh

spat có nghĩa là: spat /spæt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit* danh từ- trứng (sò, trai...)* nội động từ- đẻ, sinh sản (sò, trai...)* danh từ ((thường) số nhiều)- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ- cuộc cãi (nhau) vặt* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗspit /spit/* danh từ- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)- mũi đất (nhô ra biển)- bờ ngầm* ngoại động từ- xiên (thịt để nướng trong lò quay)- đâm xuyên (nhô ra biển)- bờ ngầm* ngoại động từ- xiên (thịt để nướng trong lò quay)- đâm xuyên (bằng gươm)* danh từ- sự khạc, sự nhổ- sự phun phì phì (mèo)- nước bọt, nước dãi- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn- trứng (sâu bọ)- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt=he is the very spit of his father+ anh ta giống bố như hệt=the spit and image of somebody+ (thông tục) người giống hệt ai* nội động từ spat- khạc, nhổ nước bọt=to spit in someone's face+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai- phun phì phì (mèo)- làu bàu- mưa lún phún- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)* ngoại động từ- khạc, nhổ (nước bọt)- thốt ra, phun ra, nói to=to spit an oath+ thốt ra một lời nguyền rủa!to spit at- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác!to spit out- khạc ra- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)!spit it out!- muốn nói gì thì nói nhanh lên!!to spit upon- (như) to spit at* danh từ- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)=to gig it two spits deep+ đào sâu hai mai

Đây là cách dùng spat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

spat /spæt/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của spit* danh từ- trứng (sò tiếng Anh là gì?
trai...)* nội động từ- đẻ tiếng Anh là gì?
sinh sản (sò tiếng Anh là gì?
trai...)* danh từ ((thường) số nhiều)- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) cái phát tiếng Anh là gì?
cái đập tiếng Anh là gì?
cái bạt (tai...) tiếng Anh là gì?
cái vỗ- cuộc cãi (nhau) vặt* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) phát tiếng Anh là gì?
đập tiếng Anh là gì?
bạt tiếng Anh là gì?
vỗspit /spit/* danh từ- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)- mũi đất (nhô ra biển)- bờ ngầm* ngoại động từ- xiên (thịt để nướng trong lò quay)- đâm xuyên (nhô ra biển)- bờ ngầm* ngoại động từ- xiên (thịt để nướng trong lò quay)- đâm xuyên (bằng gươm)* danh từ- sự khạc tiếng Anh là gì?
sự nhổ- sự phun phì phì (mèo)- nước bọt tiếng Anh là gì?
nước dãi- cơn mưa lún phún tiếng Anh là gì?
cơm mưa ngắn tiếng Anh là gì?
trận mưa tuyết ngắn- trứng (sâu bọ)- (thông tục) vật giống như hệt tiếng Anh là gì?
người giống như hệt=he is the very spit of his father+ anh ta giống bố như hệt=the spit and image of somebody+ (thông tục) người giống hệt ai* nội động từ spat- khạc tiếng Anh là gì?
nhổ nước bọt=to spit in someone's face+ nhổ vào mặt ai tiếng Anh là gì?
khinh bỉ ai- phun phì phì (mèo)- làu bàu- mưa lún phún- bắn tiếng Anh là gì?
toé (lửa) tiếng Anh là gì?
toé mực (bút)* ngoại động từ- khạc tiếng Anh là gì?
nhổ (nước bọt)- thốt ra tiếng Anh là gì?
phun ra tiếng Anh là gì?
nói to=to spit an oath+ thốt ra một lời nguyền rủa!to spit at- phỉ nhổ (ai) tiếng Anh là gì?
coi (ai) như rác!to spit out- khạc ra- phun ra tiếng Anh là gì?
nói hở ra (điều bí mật)!spit it out!- muốn nói gì thì nói nhanh lên!!to spit upon- (như) to spit at* danh từ- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)=to gig it two spits deep+ đào sâu hai mai