Thông tin thuật ngữ specializes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
specializes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ specializesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
specializes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ specializes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ specializes tiếng Anh nghĩa là gì.
specialize /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/
* ngoại động từ
- làm thành đặc trưng
- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
- (sinh vật học) chuyên hoá
* nội động từ
- trở thành chuyên hoá
- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề
specialize
- chuyên môn hoá
Thuật ngữ liên quan tới specializes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của specializes trong tiếng Anh
specializes có nghĩa là: specialize /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/* ngoại động từ- làm thành đặc trưng- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)- (sinh vật học) chuyên hoá* nội động từ- trở thành chuyên hoá- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đềspecialize- chuyên môn hoá
Đây là cách dùng specializes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ specializes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
specialize /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/* ngoại động từ- làm thành đặc trưng- thay đổi tiếng Anh là gì?
hạn chế (ý kiến...)- (sinh vật học) chuyên hoá* nội động từ- trở thành chuyên hoá- chuyên môn hoá về tiếng Anh là gì?
trở thành chuyên về (một việc gì)=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đềspecialize- chuyên môn hoá