speculating tiếng Anh là gì?

speculating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng speculating trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ speculating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm speculating tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ speculating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

speculating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ speculating tiếng Anh nghĩa là gì.

speculate /'spekjuleit/

* nội động từ
- tự biên
=to speculate on (upon, about) a subject+ nghiên cứu một vấn đề
- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
- đầu cơ, tích trữ
=to speculate in something+ đầu cơ cái gì

speculate
- (toán kinh tế) đầu cơ

Thuật ngữ liên quan tới speculating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của speculating trong tiếng Anh

speculating có nghĩa là: speculate /'spekjuleit/* nội động từ- tự biên=to speculate on (upon, about) a subject+ nghiên cứu một vấn đề- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán- đầu cơ, tích trữ=to speculate in something+ đầu cơ cái gìspeculate- (toán kinh tế) đầu cơ

Đây là cách dùng speculating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ speculating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

speculate /'spekjuleit/* nội động từ- tự biên=to speculate on (upon tiếng Anh là gì?
about) a subject+ nghiên cứu một vấn đề- suy đoán tiếng Anh là gì?
đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về tiếng Anh là gì?
ức đoán- đầu cơ tiếng Anh là gì?
tích trữ=to speculate in something+ đầu cơ cái gìspeculate- (toán kinh tế) đầu cơ