Thông tin thuật ngữ speculations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
speculations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ speculationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
speculations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ speculations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ speculations tiếng Anh nghĩa là gì.
Speculation
- (Econ) Đầu cơ.
+ Việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.speculation /,spekju'leiʃn/
* danh từ
- sự suy xét, sự nghiên cứu
- sự suy đoán, sự ức đoán
- sự đầu cơ tích trữ
=to buy something as a speculation+ mua tích trữ vật gì
- (đánh bài) trò chơi mua bán
speculation
- (toán kinh tế) sự đầu cơ
Thuật ngữ liên quan tới speculations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của speculations trong tiếng Anh
speculations có nghĩa là: Speculation- (Econ) Đầu cơ.+ Việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.speculation /,spekju'leiʃn/* danh từ- sự suy xét, sự nghiên cứu- sự suy đoán, sự ức đoán- sự đầu cơ tích trữ=to buy something as a speculation+ mua tích trữ vật gì- (đánh bài) trò chơi mua bánspeculation- (toán kinh tế) sự đầu cơ
Đây là cách dùng speculations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ speculations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Speculation- (Econ) Đầu cơ.+ Việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.speculation / tiếng Anh là gì?
spekju'leiʃn/* danh từ- sự suy xét tiếng Anh là gì?
sự nghiên cứu- sự suy đoán tiếng Anh là gì?
sự ức đoán- sự đầu cơ tích trữ=to buy something as a speculation+ mua tích trữ vật gì- (đánh bài) trò chơi mua bánspeculation- (toán kinh tế) sự đầu cơ