splashed tiếng Anh là gì?

splashed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng splashed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ splashed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm splashed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ splashed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

splashed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ splashed tiếng Anh nghĩa là gì.

splash /splæʃ/

* danh từ
- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé
- tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ
- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)
- vết bùn, đốm bẩn
- vế đốm (trên da súc vật)
- phấn bột gạo (để thoa mặt)
!to have a Splash
- tắm rửa
!to make a splash
- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)

* ngoại động từ
- té, văng, làm bắn toé
=to splash somebody with water+ té nước vào ai
=to splash wawter about+ lãng phí tiền của
- điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)

* nội động từ
- bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)
- lội lõm bõm (trong bùn)
=to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy

Thuật ngữ liên quan tới splashed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của splashed trong tiếng Anh

splashed có nghĩa là: splash /splæʃ/* danh từ- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé- tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)- vết bùn, đốm bẩn- vế đốm (trên da súc vật)- phấn bột gạo (để thoa mặt)!to have a Splash- tắm rửa!to make a splash- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)* ngoại động từ- té, văng, làm bắn toé=to splash somebody with water+ té nước vào ai=to splash wawter about+ lãng phí tiền của- điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)* nội động từ- bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)- lội lõm bõm (trong bùn)=to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy

Đây là cách dùng splashed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ splashed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

splash /splæʃ/* danh từ- sự bắn toé (bùn tiếng Anh là gì?
nước...) tiếng Anh là gì?
lượng (bùn nước...) bắn toé- tiếng (nước) bắn tiếng Anh là gì?
tiếng (sóng) vỗ- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)- vết bùn tiếng Anh là gì?
đốm bẩn- vế đốm (trên da súc vật)- phấn bột gạo (để thoa mặt)!to have a Splash- tắm rửa!to make a splash- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)* ngoại động từ- té tiếng Anh là gì?
văng tiếng Anh là gì?
làm bắn toé=to splash somebody with water+ té nước vào ai=to splash wawter about+ lãng phí tiền của- điểm loáng thoáng tiếng Anh là gì?
chấm loáng thoáng (để trang trí)* nội động từ- bắn lên tiếng Anh là gì?
văng lên tiếng Anh là gì?
bắn toé (bùn nước)- lội lõm bõm (trong bùn)=to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy