sponged tiếng Anh là gì?

sponged tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sponged trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sponged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sponged tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sponged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sponged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sponged tiếng Anh nghĩa là gì.

sponge /spʌndʤ/

* danh từ
- bọt biển
- cao su xốp (để tắm...)
- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
- người uống rượu như uống nước lã
- người ăn bám, người ăn chực
!to pass the sponge over
- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)
!to throw up the sponge
- (xem) throw

* ngoại động từ
- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
- hút nước (bằng bọt biển)
- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

* nội động từ
- vớt bọt biển
- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực
=to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai
- hút nước (như bọt biển)
!to sponge down
- xát, cọ (bằng bọt biển)
!to sponge off
- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)
!to sponge up
- hút, thấm (bằng bọt biển)

Thuật ngữ liên quan tới sponged

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sponged trong tiếng Anh

sponged có nghĩa là: sponge /spʌndʤ/* danh từ- bọt biển- cao su xốp (để tắm...)- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc- người uống rượu như uống nước lã- người ăn bám, người ăn chực!to pass the sponge over- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)!to throw up the sponge- (xem) throw* ngoại động từ- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)- hút nước (bằng bọt biển)- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)* nội động từ- vớt bọt biển- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực=to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai- hút nước (như bọt biển)!to sponge down- xát, cọ (bằng bọt biển)!to sponge off- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)!to sponge up- hút, thấm (bằng bọt biển)

Đây là cách dùng sponged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sponged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sponge /spʌndʤ/* danh từ- bọt biển- cao su xốp (để tắm...)- vật xốp và hút nước (như bọt biển) tiếng Anh là gì?
gạc- người uống rượu như uống nước lã- người ăn bám tiếng Anh là gì?
người ăn chực!to pass the sponge over- bỏ qua tiếng Anh là gì?
tha thứ (một lỗi lầm)!to throw up the sponge- (xem) throw* ngoại động từ- lau tiếng Anh là gì?
chùi tiếng Anh là gì?
cọ (bằng bọt biển)- ((thường) + out) tẩy tiếng Anh là gì?
xoá (bằng bọt biển) tiếng Anh là gì?
xoá nhoà (ký ức...)- hút nước (bằng bọt biển)- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)* nội động từ- vớt bọt biển- (+ on tiếng Anh là gì?
upon) ăn bám tiếng Anh là gì?
ăn chực=to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai- hút nước (như bọt biển)!to sponge down- xát tiếng Anh là gì?
cọ (bằng bọt biển)!to sponge off- lau tiếng Anh là gì?
chùi (vết mực... bằng bọt biển)!to sponge up- hút tiếng Anh là gì?
thấm (bằng bọt biển)