Thông tin thuật ngữ sponsor tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sponsor (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sponsorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sponsor tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sponsor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sponsor tiếng Anh nghĩa là gì.
sponsor /'spɔnsə/
* danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Thuật ngữ liên quan tới sponsor
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sponsor trong tiếng Anh
sponsor có nghĩa là: sponsor /'spɔnsə/* danh từ- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu- người bảo đảm- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Đây là cách dùng sponsor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sponsor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sponsor /'spɔnsə/* danh từ- cha đỡ đầu tiếng Anh là gì?
mẹ đỡ đầu- người bảo đảm- người thuê quảng cáo tiếng Anh là gì?
hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)