sporting tiếng Anh là gì?

sporting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sporting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ sporting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sporting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sporting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sporting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sporting tiếng Anh nghĩa là gì.

sporting /'spɔ:tiɳ/

* tính từ
- (thuộc) thể thao; thích thể thao
=a sporting man+ người thích thể thao
- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảmsport /spɔ:t/

* danh từ
- thể thao
=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh
- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
=in sport+ đùa, chơi
=to make sport of somebody+ trêu ai
=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột
- (sinh vật học) biến dị

* nội động từ
- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
- (sinh vật học) biến dị

* ngoại động từ
- chưng, diện
=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
!to sport away
- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
!to sport one's oak
- (xem) oak

Thuật ngữ liên quan tới sporting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sporting trong tiếng Anh

sporting có nghĩa là: sporting /'spɔ:tiɳ/* tính từ- (thuộc) thể thao; thích thể thao=a sporting man+ người thích thể thao- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảmsport /spɔ:t/* danh từ- thể thao=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu=in sport+ đùa, chơi=to make sport of somebody+ trêu ai=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột- (sinh vật học) biến dị* nội động từ- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng- (sinh vật học) biến dị* ngoại động từ- chưng, diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...!to sport one's oak- (xem) oak

Đây là cách dùng sporting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sporting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sporting /'spɔ:tiɳ/* tính từ- (thuộc) thể thao tiếng Anh là gì?
thích thể thao=a sporting man+ người thích thể thao- thượng võ tiếng Anh là gì?
thẳng thắn tiếng Anh là gì?
trung thực tiếng Anh là gì?
dũng cảmsport /spɔ:t/* danh từ- thể thao=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học=athletic sports+ điền kinh tiếng Anh là gì?
cuộc thi điền kinh- sự giải trí tiếng Anh là gì?
sự chơi đùa tiếng Anh là gì?
sự nô đùa tiếng Anh là gì?
trò đùa tiếng Anh là gì?
trò cười tiếng Anh là gì?
trò trớ trêu=in sport+ đùa tiếng Anh là gì?
chơi=to make sport of somebody+ trêu ai=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh tiếng Anh là gì?
bị số mệnh trớ trêu- cuộc giải trí tiếng Anh là gì?
cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn tiếng Anh là gì?
đi câu...)- (từ lóng) người tốt tiếng Anh là gì?
người có tinh thần tượng võ tiếng Anh là gì?
người thẳng thắn tiếng Anh là gì?
người trung thực tiếng Anh là gì?
người có dũng khí- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) con bạc- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) anh chàng ăn diện tiếng Anh là gì?
công tử bột- (sinh vật học) biến dị* nội động từ- giải trí tiếng Anh là gì?
chơi đùa tiếng Anh là gì?
nô đùa tiếng Anh là gì?
đùa cợt tiếng Anh là gì?
trêu chòng- (sinh vật học) biến dị* ngoại động từ- chưng tiếng Anh là gì?
diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa tiếng Anh là gì?
chơi thể thao...!to sport one's oak- (xem) oak