Thông tin thuật ngữ sprawling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sprawling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sprawlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sprawling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sprawling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sprawling tiếng Anh nghĩa là gì.
sprawl /sprɔ:l/
* danh từ
- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
- sự vươn vai
* động từ
- nằm dài ra, nằm ườn ra
- vươn vai
- nguệch ngoạc (chữ viết)
- bò lan ngổn ngang (cây)
- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang
Thuật ngữ liên quan tới sprawling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sprawling trong tiếng Anh
sprawling có nghĩa là: sprawl /sprɔ:l/* danh từ- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải- sự vươn vai* động từ- nằm dài ra, nằm ườn ra- vươn vai- nguệch ngoạc (chữ viết)- bò lan ngổn ngang (cây)- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang
Đây là cách dùng sprawling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sprawling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sprawl /sprɔ:l/* danh từ- sự nằm dài ra tiếng Anh là gì?
sự nằm ườn ra tiếng Anh là gì?
tư thế uể oải- sự vươn vai* động từ- nằm dài ra tiếng Anh là gì?
nằm ườn ra- vươn vai- nguệch ngoạc (chữ viết)- bò lan ngổn ngang (cây)- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang