Thông tin thuật ngữ sputtered tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sputtered (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sputteredBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sputtered tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sputtered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sputtered tiếng Anh nghĩa là gì.
sputter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/
* danh từ
- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
- sự nói lắp bắp
* nội động từ
- nói lắp bắp
=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai
- xoàn xoạt, xèo xèo
=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy
* ngoại động từ
- thổi phì phì, thổi phù phù
- nói lắp bắp
Thuật ngữ liên quan tới sputtered
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sputtered trong tiếng Anh
sputtered có nghĩa là: sputter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt, xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì, thổi phù phù- nói lắp bắp
Đây là cách dùng sputtered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sputtered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sputter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì tiếng Anh là gì?
sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt tiếng Anh là gì?
xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì tiếng Anh là gì?
thổi phù phù- nói lắp bắp