Thông tin thuật ngữ squamate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
squamate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squamateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squamate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squamate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squamate tiếng Anh nghĩa là gì.
squamate
* tính từ
- có vảy; dạng vảy
Thuật ngữ liên quan tới squamate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squamate trong tiếng Anh
squamate có nghĩa là: squamate* tính từ- có vảy; dạng vảy
Đây là cách dùng squamate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squamate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
squamate* tính từ- có vảy tiếng Anh là gì?
dạng vảy