Thông tin thuật ngữ squatting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
squatting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squattingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squatting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squatting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squatting tiếng Anh nghĩa là gì.
squat /skwɔt/
* tính từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
- mập lùn, béo lùn (người)
* danh từ
- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
- người béo lùn
!hot squat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
* nội động từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
- nằm sát xuống đất (súc vật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
* ngoại động từ
- đặt (ai) ngồi xổm
Thuật ngữ liên quan tới squatting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squatting trong tiếng Anh
squatting có nghĩa là: squat /skwɔt/* tính từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm- mập lùn, béo lùn (người)* danh từ- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm- người béo lùn!hot squat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện* nội động từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi- nằm sát xuống đất (súc vật)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)* ngoại động từ- đặt (ai) ngồi xổm
Đây là cách dùng squatting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squatting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
squat /skwɔt/* tính từ- ngồi xổm tiếng Anh là gì?
ngồi chồm chỗm- mập lùn tiếng Anh là gì?
béo lùn (người)* danh từ- sự ngồi xổm tiếng Anh là gì?
sự ngồi chồm chỗm tiếng Anh là gì?
thế ngồi xổm tiếng Anh là gì?
thế ngồi chồm chỗm- người béo lùn!hot squat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) ghế điện* nội động từ- ngồi xổm tiếng Anh là gì?
ngồi chồm chỗm tiếng Anh là gì?
(thông tục) ngồi- nằm sát xuống đất (súc vật)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(Uc) chiếm đất công để ở- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)* ngoại động từ- đặt (ai) ngồi xổm