Thông tin thuật ngữ squeakier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
squeakier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squeakierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squeakier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squeakier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squeakier tiếng Anh nghĩa là gì.
squeaky /'skwi:ki/
* tính từ
- chít chít (như chuột kêu)
- cọt kẹt, cót két
Thuật ngữ liên quan tới squeakier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squeakier trong tiếng Anh
squeakier có nghĩa là: squeaky /'skwi:ki/* tính từ- chít chít (như chuột kêu)- cọt kẹt, cót két
Đây là cách dùng squeakier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squeakier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
squeaky /'skwi:ki/* tính từ- chít chít (như chuột kêu)- cọt kẹt tiếng Anh là gì?
cót két