Thông tin thuật ngữ squilgee tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
squilgee (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squilgeeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squilgee tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squilgee trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squilgee tiếng Anh nghĩa là gì.
squilgee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/
* danh từ
- chổi cao su (quét sàn tàu)
- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
* ngoại động từ
- quét bằng chổ cao su
- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/
* danh từ
- chổi cao su (quét sàn tàu)
- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
* ngoại động từ
- quét bằng chổ cao su
- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Thuật ngữ liên quan tới squilgee
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squilgee trong tiếng Anh
squilgee có nghĩa là: squilgee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/* danh từ- chổi cao su (quét sàn tàu)- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)* ngoại động từ- quét bằng chổ cao su- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/* danh từ- chổi cao su (quét sàn tàu)- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)* ngoại động từ- quét bằng chổ cao su- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Đây là cách dùng squilgee tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squilgee tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
squilgee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/* danh từ- chổi cao su (quét sàn tàu)- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)* ngoại động từ- quét bằng chổ cao su- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/* danh từ- chổi cao su (quét sàn tàu)- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)* ngoại động từ- quét bằng chổ cao su- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)