stabling tiếng Anh là gì?

stabling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stabling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stabling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stabling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stabling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stabling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stabling tiếng Anh nghĩa là gì.

stabling /'steibliɳ/

* danh từ
- sự nuôi ngựa (trong chuồng)
- sự chăm sóc ngựa
- nơi nuôi ngựastable /'steibl/

* tính từ
- vững vàng; ổn định
- kiên định, kiên quyết
=a stable politician+ một nhà chính trị kiên định
- (vật lý) ổn định, bền

* danh từ
- chuồng (ngựa, bò, trâu...)
- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa

* ngoại động từ
- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng

* nội động từ
- ở trong chuồng (ngựa)
- (nghĩa bóng) nằm, ở
=they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy

stable
- ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong
- asymptotically s. ổn định tiệm cận

Thuật ngữ liên quan tới stabling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stabling trong tiếng Anh

stabling có nghĩa là: stabling /'steibliɳ/* danh từ- sự nuôi ngựa (trong chuồng)- sự chăm sóc ngựa- nơi nuôi ngựastable /'steibl/* tính từ- vững vàng; ổn định- kiên định, kiên quyết=a stable politician+ một nhà chính trị kiên định- (vật lý) ổn định, bền* danh từ- chuồng (ngựa, bò, trâu...)- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa* ngoại động từ- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng* nội động từ- ở trong chuồng (ngựa)- (nghĩa bóng) nằm, ở=they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấystable- ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong - asymptotically s. ổn định tiệm cận

Đây là cách dùng stabling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stabling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stabling /'steibliɳ/* danh từ- sự nuôi ngựa (trong chuồng)- sự chăm sóc ngựa- nơi nuôi ngựastable /'steibl/* tính từ- vững vàng tiếng Anh là gì?
ổn định- kiên định tiếng Anh là gì?
kiên quyết=a stable politician+ một nhà chính trị kiên định- (vật lý) ổn định tiếng Anh là gì?
bền* danh từ- chuồng (ngựa tiếng Anh là gì?
bò tiếng Anh là gì?
trâu...)- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa* ngoại động từ- cho (ngựa) vào chuồng tiếng Anh là gì?
nhốt (ngựa) vào chuồng* nội động từ- ở trong chuồng (ngựa)- (nghĩa bóng) nằm tiếng Anh là gì?
ở=they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấystable- ổn đinh tiếng Anh là gì?
dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong - asymptotically s. ổn định tiệm cận