Thông tin thuật ngữ stag tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stag (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stagBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stag tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stag tiếng Anh nghĩa là gì.
stag /stæg/
* danh từ
- hươu đực, nai đực
- bò đực thiến
- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
!to go stag
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi
* nội động từ
- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Thuật ngữ liên quan tới stag
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stag trong tiếng Anh
stag có nghĩa là: stag /stæg/* danh từ- hươu đực, nai đực- bò đực thiến- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông!to go stag- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi* nội động từ- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Đây là cách dùng stag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stag /stæg/* danh từ- hươu đực tiếng Anh là gì?
nai đực- bò đực thiến- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà tiếng Anh là gì?
buổi hội họp (liên hoan tiếng Anh là gì?
tiệc tùng...) toàn đàn ông!to go stag- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) rình mò tiếng Anh là gì?
bí mật theo dõi* nội động từ- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà