staggered tiếng Anh là gì?

staggered tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng staggered trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ staggered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm staggered tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ staggered

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

staggered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ staggered tiếng Anh nghĩa là gì.

staggered

* tính từ
- so le; được đặt so lestagger /'stægə/

* danh từ
- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng
- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
- (số nhiều) sự chóng mặt
- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)

* nội động từ
- lảo đảo, loạng choạng
- do dự, chần chừ, phân vân; dao động

* ngoại động từ
- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
=a staggering blow+ một cú đấm choáng người
- làm do dự, làm phân vân; làm dao động
=to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân
- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
- bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

Thuật ngữ liên quan tới staggered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của staggered trong tiếng Anh

staggered có nghĩa là: staggered* tính từ- so le; được đặt so lestagger /'stægə/* danh từ- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)- (số nhiều) sự chóng mặt- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)* nội động từ- lảo đảo, loạng choạng- do dự, chần chừ, phân vân; dao động* ngoại động từ- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người=a staggering blow+ một cú đấm choáng người- làm do dự, làm phân vân; làm dao động=to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi- bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

Đây là cách dùng staggered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ staggered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

staggered* tính từ- so le tiếng Anh là gì?
được đặt so lestagger /'stægə/* danh từ- sự lảo đảo tiếng Anh là gì?
bước đi loạng choạng- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)- (số nhiều) sự chóng mặt- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)* nội động từ- lảo đảo tiếng Anh là gì?
loạng choạng- do dự tiếng Anh là gì?
chần chừ tiếng Anh là gì?
phân vân tiếng Anh là gì?
dao động* ngoại động từ- làm lảo đảo tiếng Anh là gì?
làm loạng choạng tiếng Anh là gì?
làm choáng người=a staggering blow+ một cú đấm choáng người- làm do dự tiếng Anh là gì?
làm phân vân tiếng Anh là gì?
làm dao động=to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ tiếng Anh là gì?
xếp chữ chi- bố trí (ngày nghỉ tiếng Anh là gì?
giờ làm...) chéo nhau