Thông tin thuật ngữ staidly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
staidly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ staidlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
staidly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ staidly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ staidly tiếng Anh nghĩa là gì.
staidly
* phó từ
- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử )
Thuật ngữ liên quan tới staidly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của staidly trong tiếng Anh
staidly có nghĩa là: staidly* phó từ- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử )
Đây là cách dùng staidly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ staidly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
staidly* phó từ- trầm tính tiếng Anh là gì?
ù lì tiếng Anh là gì?
phẳng lặng (về người tiếng Anh là gì?
bề ngoài tiếng Anh là gì?
ứng xử )