statements tiếng Anh là gì?

statements tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng statements trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ statements tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm statements tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ statements

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

statements tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ statements tiếng Anh nghĩa là gì.

statement /'steitmənt/

* danh từ
- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
=to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
- lời tuyên bố; bản tuyên bố
=a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở
=joint statement+ bản tuyên bố chung

Thuật ngữ liên quan tới statements

Tóm lại nội dung ý nghĩa của statements trong tiếng Anh

statements có nghĩa là: statement /'steitmənt/* danh từ- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu=to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa- lời tuyên bố; bản tuyên bố=a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở=joint statement+ bản tuyên bố chung

Đây là cách dùng statements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ statements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

statement /'steitmənt/* danh từ- sự bày tỏ tiếng Anh là gì?
sự trình bày tiếng Anh là gì?
sự phát biểu=to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa- lời tuyên bố tiếng Anh là gì?
bản tuyên bố=a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở=joint statement+ bản tuyên bố chung