stealing tiếng Anh là gì?

stealing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stealing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stealing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stealing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stealing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stealing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stealing tiếng Anh nghĩa là gì.

stealing /'sti:liɳ/

* danh từ
- sự căn cắp, sự ăn trộm
- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộmsteal /sti:l/

* ngoại động từ stole; stolen
- ăn cắp, ăn trộm
- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
=to steal a kiss+ hôn trộm
=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

* nội động từ
- lẻn, đi lén
=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng
=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà
!to steal away
- lẻn, đi lén
- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
!to steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
!to steal in
- lẻn vào, lén vào
!to steal out
- lén thoát, chuồn khỏi
!to steal up
- lẻn đến gần
!to steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai

Thuật ngữ liên quan tới stealing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stealing trong tiếng Anh

stealing có nghĩa là: stealing /'sti:liɳ/* danh từ- sự căn cắp, sự ăn trộm- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộmsteal /sti:l/* ngoại động từ stole; stolen- ăn cắp, ăn trộm- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)=to steal a kiss+ hôn trộm=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)* nội động từ- lẻn, đi lén=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà!to steal away- lẻn, đi lén- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)!to steal by- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên!to steal in- lẻn vào, lén vào!to steal out- lén thoát, chuồn khỏi!to steal up- lẻn đến gần!to steal someone's thunder- phỗng tay trên ai

Đây là cách dùng stealing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stealing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stealing /'sti:liɳ/* danh từ- sự căn cắp tiếng Anh là gì?
sự ăn trộm- ((thường) số nhiều) của ăn cắp tiếng Anh là gì?
của ăn trộmsteal /sti:l/* ngoại động từ stole tiếng Anh là gì?
stolen- ăn cắp tiếng Anh là gì?
ăn trộm- lấy bất thình lình tiếng Anh là gì?
làm vụng trộm tiếng Anh là gì?
khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)=to steal a kiss+ hôn trộm=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)* nội động từ- lẻn tiếng Anh là gì?
đi lén=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà!to steal away- lẻn tiếng Anh là gì?
đi lén- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)!to steal by- lẻn đến cạnh tiếng Anh là gì?
lẻn đến bên!to steal in- lẻn vào tiếng Anh là gì?
lén vào!to steal out- lén thoát tiếng Anh là gì?
chuồn khỏi!to steal up- lẻn đến gần!to steal someone's thunder- phỗng tay trên ai