Thông tin thuật ngữ stewed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stewed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stewedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stewed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stewed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stewed tiếng Anh nghĩa là gì.
stewed /stju:d/
* tính từ
- hầm nhừ, ninh nhừ
=stewed fruit compôt+ nước uống có quả ngâm
- đặc, đậm
=stewed tea+ nước trà đặcstew /stju:/
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
- bể nuôi trai
- món thịt hầm
- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
=in a stew+ đang lo âu, đang bối rối
* động từ
- hầm, ninh (thịt...)
- (từ lóng) học gạo
- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
!to let someone stew in his ows juice (grease)
- để mặc kệ xác ai
Thuật ngữ liên quan tới stewed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stewed trong tiếng Anh
stewed có nghĩa là: stewed /stju:d/* tính từ- hầm nhừ, ninh nhừ=stewed fruit compôt+ nước uống có quả ngâm- đặc, đậm=stewed tea+ nước trà đặcstew /stju:/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)- bể nuôi trai- món thịt hầm- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối=in a stew+ đang lo âu, đang bối rối* động từ- hầm, ninh (thịt...)- (từ lóng) học gạo- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt!to let someone stew in his ows juice (grease)- để mặc kệ xác ai
Đây là cách dùng stewed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stewed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stewed /stju:d/* tính từ- hầm nhừ tiếng Anh là gì?
ninh nhừ=stewed fruit compôt+ nước uống có quả ngâm- đặc tiếng Anh là gì?
đậm=stewed tea+ nước trà đặcstew /stju:/* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)- ao thả cá tiếng Anh là gì?
bể thả cá (để giữ cho tươi)- bể nuôi trai- món thịt hầm- (thông tục) sự lo âu tiếng Anh là gì?
sự bối rối=in a stew+ đang lo âu tiếng Anh là gì?
đang bối rối* động từ- hầm tiếng Anh là gì?
ninh (thịt...)- (từ lóng) học gạo- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt!to let someone stew in his ows juice (grease)- để mặc kệ xác ai