stiffest tiếng Anh là gì?

stiffest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stiffest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stiffest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stiffest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stiffest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stiffest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stiffest tiếng Anh nghĩa là gì.

stiff /stif/

* tính từ
- cứng, cứng đơ, ngay đơ
=stiff collar+ cổ cứng
=to lie stiff in death+ nằm chết cứng
=a stiff leg+ chân bị ngay đơ
- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
=a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
=a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết
- cứng, nhắc, không tự nhiên
=stiff movement+ cử động cứng nhắc
=stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên
=stiff style+ văn phong không tự nhiên
- rít, không trơn
=stiff hinge+ bản lề rít
- khó, khó nhọc, vất vả
=stiff examination+ kỳ thi khó
=a stiff slope+ dốc khó trèo
- hà khắc, khắc nghiệt
=a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt
- cao (giá cả)
- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
- đặc, quánh
=to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
- (Ê-cốt) lực lượng
!to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
!to be bored stiff
- chán ngấy, buồn đến chết được
!to be scared stiff
- sợ chết cứng
!a stiff un
- nhà thể thao lão thành
- (từ lóng) xác chết

* danh từ
- (từ lóng) xác chết
- người không thể sửa đổi được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Thuật ngữ liên quan tới stiffest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stiffest trong tiếng Anh

stiffest có nghĩa là: stiff /stif/* tính từ- cứng, cứng đơ, ngay đơ=stiff collar+ cổ cứng=to lie stiff in death+ nằm chết cứng=a stiff leg+ chân bị ngay đơ- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng=a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết=a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết- cứng, nhắc, không tự nhiên=stiff movement+ cử động cứng nhắc=stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên=stiff style+ văn phong không tự nhiên- rít, không trơn=stiff hinge+ bản lề rít- khó, khó nhọc, vất vả=stiff examination+ kỳ thi khó=a stiff slope+ dốc khó trèo- hà khắc, khắc nghiệt=a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt- cao (giá cả)- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)- đặc, quánh=to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại- (Ê-cốt) lực lượng!to keep a stiff upper lip- (xem) lip!to be bored stiff- chán ngấy, buồn đến chết được!to be scared stiff- sợ chết cứng!a stiff un- nhà thể thao lão thành- (từ lóng) xác chết* danh từ- (từ lóng) xác chết- người không thể sửa đổi được- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Đây là cách dùng stiffest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stiffest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stiff /stif/* tính từ- cứng tiếng Anh là gì?
cứng đơ tiếng Anh là gì?
ngay đơ=stiff collar+ cổ cứng=to lie stiff in death+ nằm chết cứng=a stiff leg+ chân bị ngay đơ- cứng rắn tiếng Anh là gì?
kiên quyết tiếng Anh là gì?
không nhân nhượng=a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết tiếng Anh là gì?
sự bác bỏ kiên quyết=a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết- cứng tiếng Anh là gì?
nhắc tiếng Anh là gì?
không tự nhiên=stiff movement+ cử động cứng nhắc=stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên=stiff style+ văn phong không tự nhiên- rít tiếng Anh là gì?
không trơn=stiff hinge+ bản lề rít- khó tiếng Anh là gì?
khó nhọc tiếng Anh là gì?
vất vả=stiff examination+ kỳ thi khó=a stiff slope+ dốc khó trèo- hà khắc tiếng Anh là gì?
khắc nghiệt=a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt- cao (giá cả)- nặng (rượu) tiếng Anh là gì?
mạnh (liều thuốc...)- đặc tiếng Anh là gì?
quánh=to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại- (Ê-cốt) lực lượng!to keep a stiff upper lip- (xem) lip!to be bored stiff- chán ngấy tiếng Anh là gì?
buồn đến chết được!to be scared stiff- sợ chết cứng!a stiff un- nhà thể thao lão thành- (từ lóng) xác chết* danh từ- (từ lóng) xác chết- người không thể sửa đổi được- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người lang thang tiếng Anh là gì?
ma cà bông