stillest tiếng Anh là gì?

stillest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stillest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stillest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stillest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stillest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stillest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stillest tiếng Anh nghĩa là gì.

still /stil/

* tính từ
- im, yên, tĩnh mịch
=to stand still+ đứng im
=a still lake+ mặt hồ yên lặng
=to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng
- làm thinh, nín lặng
=to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng
- không sủi bọt (rượu, bia...)
!the still small voice
- tiếng nói của lương tâm
!still waters run deep
- (xem) deep

* phó từ
- vẫn thường, thường, vẫn còn
=he is still here+ nó vẫn còn ở đây
- tuy nhiên, ấy thế mà
=he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
- hơn nữa
=still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa

* danh từ
- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
=in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm
- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)
- (thông tục) bức tranh tĩnh vật

* ngoại động từ
- làm cho yên lặng, làm cho bất động
- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
=to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ

* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
=the wind stills+ gió lặng

* danh từ
- máy cất; máy cất rượu

* ngoại động từ
- chưng cất; cất (rượu)

Thuật ngữ liên quan tới stillest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stillest trong tiếng Anh

stillest có nghĩa là: still /stil/* tính từ- im, yên, tĩnh mịch=to stand still+ đứng im=a still lake+ mặt hồ yên lặng=to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng- làm thinh, nín lặng=to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng- không sủi bọt (rượu, bia...)!the still small voice- tiếng nói của lương tâm!still waters run deep- (xem) deep* phó từ- vẫn thường, thường, vẫn còn=he is still here+ nó vẫn còn ở đây- tuy nhiên, ấy thế mà=he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực- hơn nữa=still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa* danh từ- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch=in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)- (thông tục) bức tranh tĩnh vật* ngoại động từ- làm cho yên lặng, làm cho bất động- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu=to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi=the wind stills+ gió lặng* danh từ- máy cất; máy cất rượu* ngoại động từ- chưng cất; cất (rượu)

Đây là cách dùng stillest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stillest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

still /stil/* tính từ- im tiếng Anh là gì?
yên tiếng Anh là gì?
tĩnh mịch=to stand still+ đứng im=a still lake+ mặt hồ yên lặng=to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng- làm thinh tiếng Anh là gì?
nín lặng=to keep a still tongue in one's head+ làm thinh tiếng Anh là gì?
nín lặng- không sủi bọt (rượu tiếng Anh là gì?
bia...)!the still small voice- tiếng nói của lương tâm!still waters run deep- (xem) deep* phó từ- vẫn thường tiếng Anh là gì?
thường tiếng Anh là gì?
vẫn còn=he is still here+ nó vẫn còn ở đây- tuy nhiên tiếng Anh là gì?
ấy thế mà=he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực- hơn nữa=still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa* danh từ- sự yên lặng tiếng Anh là gì?
sự yên tĩnh tiếng Anh là gì?
sự tĩnh mịch=in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)- (thông tục) bức tranh tĩnh vật* ngoại động từ- làm cho yên lặng tiếng Anh là gì?
làm cho bất động- làm cho yên lòng tiếng Anh là gì?
làm cho êm tiếng Anh là gì?
làm cho dịu=to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) lặng tiếng Anh là gì?
lắng đi=the wind stills+ gió lặng* danh từ- máy cất tiếng Anh là gì?
máy cất rượu* ngoại động từ- chưng cất tiếng Anh là gì?
cất (rượu)