stitch tiếng Anh là gì?

stitch tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stitch trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stitch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stitch tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stitch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stitch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stitch tiếng Anh nghĩa là gì.

stitch /stitʃ/

* danh từ
- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại
- (thông tục) một tí, một mảnh
=he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì
=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào
- sự đau xóc
!a stitch in time saves nine
- chữa ngay đỡ gay sau này
!he has not a dry stitch on him
- anh ta ướt như chuột lột

* động từ
- khâu, may
!to stitch up
- vá

Thuật ngữ liên quan tới stitch

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stitch trong tiếng Anh

stitch có nghĩa là: stitch /stitʃ/* danh từ- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại- (thông tục) một tí, một mảnh=he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào- sự đau xóc!a stitch in time saves nine- chữa ngay đỡ gay sau này!he has not a dry stitch on him- anh ta ướt như chuột lột* động từ- khâu, may!to stitch up- vá

Đây là cách dùng stitch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stitch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stitch /stitʃ/* danh từ- mẫu khâu tiếng Anh là gì?
mũi đan tiếng Anh là gì?
mũi thêu=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại- (thông tục) một tí tiếng Anh là gì?
một mảnh=he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào- sự đau xóc!a stitch in time saves nine- chữa ngay đỡ gay sau này!he has not a dry stitch on him- anh ta ướt như chuột lột* động từ- khâu tiếng Anh là gì?
may!to stitch up- vá