Thông tin thuật ngữ stock certificate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stock certificate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stock certificateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stock certificate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stock certificate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stock certificate tiếng Anh nghĩa là gì.
stock certificate /'stɔksə'tifikit/
* danh từ
- giấy chứng nhận có cổ phần
Thuật ngữ liên quan tới stock certificate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stock certificate trong tiếng Anh
stock certificate có nghĩa là: stock certificate /'stɔksə'tifikit/* danh từ- giấy chứng nhận có cổ phần
Đây là cách dùng stock certificate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stock certificate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stock certificate /'stɔksə'tifikit/* danh từ- giấy chứng nhận có cổ phần