stock-raising tiếng Anh là gì?

stock-raising tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stock-raising trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ stock-raising tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stock-raising tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stock-raising

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stock-raising tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stock-raising tiếng Anh nghĩa là gì.

stock-raising /'stɔk,reiziɳ/

* danh từ
- sự chăn nuôi súc vật

Thuật ngữ liên quan tới stock-raising

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stock-raising trong tiếng Anh

stock-raising có nghĩa là: stock-raising /'stɔk,reiziɳ/* danh từ- sự chăn nuôi súc vật

Đây là cách dùng stock-raising tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stock-raising tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stock-raising /'stɔk tiếng Anh là gì?
reiziɳ/* danh từ- sự chăn nuôi súc vật