Thông tin thuật ngữ stomachs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stomachs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stomachsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stomachs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stomachs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stomachs tiếng Anh nghĩa là gì.
stomach /'stʌmək/
* danh từ
- dạy dày
- bụng
=what a stomach!+ bụng sao phệ thế!
- sự đói, sự thèm ăn
=to stay one's stomach+ làm cho đỡ đói
- tinh thần, bụng dạ
=to put stomach in someone+ làm cho ai có tinh thần
=to have no stomach for the fight+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
!to be of a proud (higt) stomach
- tự cao tự đại, tự kiêu
* ngoại động từ
- ăn, nuốt
- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Thuật ngữ liên quan tới stomachs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stomachs trong tiếng Anh
stomachs có nghĩa là: stomach /'stʌmək/* danh từ- dạy dày- bụng=what a stomach!+ bụng sao phệ thế!- sự đói, sự thèm ăn=to stay one's stomach+ làm cho đỡ đói- tinh thần, bụng dạ=to put stomach in someone+ làm cho ai có tinh thần=to have no stomach for the fight+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa!to be of a proud (higt) stomach- tự cao tự đại, tự kiêu* ngoại động từ- ăn, nuốt- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Đây là cách dùng stomachs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stomachs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stomach /'stʌmək/* danh từ- dạy dày- bụng=what a stomach!+ bụng sao phệ thế!- sự đói tiếng Anh là gì?
sự thèm ăn=to stay one's stomach+ làm cho đỡ đói- tinh thần tiếng Anh là gì?
bụng dạ=to put stomach in someone+ làm cho ai có tinh thần=to have no stomach for the fight+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa!to be of a proud (higt) stomach- tự cao tự đại tiếng Anh là gì?
tự kiêu* ngoại động từ- ăn tiếng Anh là gì?
nuốt- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục) tiếng Anh là gì?
nuốt (hận)