Thông tin thuật ngữ straying tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
straying (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ strayingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
straying tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ straying trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ straying tiếng Anh nghĩa là gì.
stray /strei/
* tính từ
- lạc, bị lạc
- rải rác, lác đác, tản mạn
=a few stray houses+ vài nhà rải rác
* danh từ
- súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc
- tài sản không có kế thừa
- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí
!waifs and strays
- (xem) waif
* nội động từ
- lạc đường, đi lạc
- lầm đường lạc lối
- (thơ ca) lang thang
Thuật ngữ liên quan tới straying
Tóm lại nội dung ý nghĩa của straying trong tiếng Anh
straying có nghĩa là: stray /strei/* tính từ- lạc, bị lạc- rải rác, lác đác, tản mạn=a few stray houses+ vài nhà rải rác* danh từ- súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc- tài sản không có kế thừa- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí!waifs and strays- (xem) waif* nội động từ- lạc đường, đi lạc- lầm đường lạc lối- (thơ ca) lang thang
Đây là cách dùng straying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ straying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stray /strei/* tính từ- lạc tiếng Anh là gì?
bị lạc- rải rác tiếng Anh là gì?
lác đác tiếng Anh là gì?
tản mạn=a few stray houses+ vài nhà rải rác* danh từ- súc vật bị lạc tiếng Anh là gì?
ngươi bị lạc tiếng Anh là gì?
trẻ bị lạc- tài sản không có kế thừa- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí!waifs and strays- (xem) waif* nội động từ- lạc đường tiếng Anh là gì?
đi lạc- lầm đường lạc lối- (thơ ca) lang thang